--

chấm phá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm phá

+ verb  

  • To sketch
    • bức tranh chấm phá
      a sketch
    • nét vẽ chấm phá
      a sketchy line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm phá"
Lượt xem: 604